Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Hiền


Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Hiền mã số doanh nghiệp 0109423740 địa chỉ trụ sở Số 2 ngõ 70, tổ 3 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Hiền
Enterprise name in foreign language: Bao Hien Transport Services And Investment Trading Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109423740
Founding date: 2020-11-19
Representative first name: Đỗ Văn Dân
Main: Vận tải hành khách đường bộ khác
Head office address: Số 2 ngõ 70, tổ 3 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Hiền

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Hiền
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Bao Hien Transport Services And Investment Trading Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109423740
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-19
Người đại diện pháp luật: Đỗ Văn Dân
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 2 ngõ 70, tổ 3 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Hiền

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo 7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Chuyển phát 5229
28 Bưu chính 5229
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
79 Bán buôn tổng hợp 4690
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
84 Bán buôn cao su 4669
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
92 Bán buôn sơn, vécni 4663
93 Bán buôn kính xây dựng 4663
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
95 Bán buôn xi măng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
99 Bán buôn kim loại khác 4662
100 Bán buôn sắt, thép 4662
101 Bán buôn quặng kim loại 4662
102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
103 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn dầu thô 4661
106 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn giày dép 4641
129 Bán buôn hàng may mặc 4641
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
131 Bán buôn vải 4641
132 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
135 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
136 Bán buôn đồ uống 4633
137 Bán buôn thực phẩm khác 4632
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
139 Bán buôn chè 4632
140 Bán buôn cà phê 4632
141 Bán buôn rau, quả 4632
142 Bán buôn thủy sản 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
148 Bán buôn động vật sống 4620
149 Bán buôn hoa và cây 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
152 Đấu giá 4610
153 Môi giới 4610
154 Đại lý 4610
155 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
156 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
158 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
160 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
161 Đại lý xe có động cơ khác 4513
162 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
163 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
164 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
165 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
166 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
167 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
169 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
170 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
171 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
172 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
173 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn