Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Ttt Solar Việt Nam


Công Ty Tnhh đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Ttt Solar Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109425427 địa chỉ trụ sở Số nhà 6A, ngách 44/1/54 phố Bằng B, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Ttt Solar Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Ttt Solar Viet Nam Energy Development And Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109425427
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trần Thanh Tuấn
Main: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Head office address: Số nhà 6A, ngách 44/1/54 phố Bằng B, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Ttt Solar Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Ttt Solar Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ttt Solar Viet Nam Energy Development And Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109425427
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trần Thanh Tuấn
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 6A, ngách 44/1/54 phố Bằng B, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Ttt Solar Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
13 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
17 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
27 Bán buôn sơn, vécni 4663
28 Bán buôn kính xây dựng 4663
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
30 Bán buôn xi măng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
34 Bán buôn kim loại khác 4662
35 Bán buôn sắt, thép 4662
36 Bán buôn quặng kim loại 4662
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
61 Bán buôn động vật sống 4620
62 Bán buôn hoa và cây 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Đấu giá 4610
66 Môi giới 4610
67 Đại lý 4610
68 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Sản xuất mực in 2022
76 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
79 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
80 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
81 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
82 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
83 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
84 Chăn nuôi khác 0146
85 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
86 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
87 Chăn nuôi gà 0146
88 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
89 Chăn nuôi gia cầm 0146
90 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
91 Chăn nuôi dê, cừu 0128
92 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
93 Chăn nuôi trâu, bò 0128
94 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
95 Trồng cây lâu năm khác 0129
96 Trồng cây dược liệu 0128
97 Trồng cây gia vị 0128
98 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
99 Trồng cây chè 0121
100 Trồng cây cà phê 0121
101 Trồng cây cao su 0125
102 Trồng cây hồ tiêu 0124
103 Trồng cây điều 0121
104 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
105 Trồng cây ăn quả khác 0121
106 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
107 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
108 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
109 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
110 Trồng nho 0121
111 Trồng cây ăn quả 0121
112 Trồng cây hàng năm khác 0118
113 Trồng hoa, cây cảnh 0118
114 Trồng đậu các loại 0118
115 Trồng rau các loại 0118
116 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
117 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
118 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113

Các tin cũ hơn