Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
9 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
11 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
12 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
13 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
14 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
15 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
16 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
17 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
18 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
19 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
20 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
21 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
22 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
23 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
28 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
29 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
30 | Bán buôn xi măng | 4663 |
31 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
33 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
34 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
35 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
36 | Bán buôn quặng kim loại | 4662 |
37 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
46 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
47 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
49 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
50 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
51 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
52 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
53 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
54 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
55 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
56 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
57 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
58 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
59 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
60 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
61 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
62 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
63 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
64 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
65 | Đấu giá | 4610 |
66 | Môi giới | 4610 |
67 | Đại lý | 4610 |
68 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
69 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
70 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
71 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
72 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
73 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
74 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
75 | Sản xuất mực in | 2022 |
76 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 2022 |
77 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
78 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
79 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
80 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
81 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
82 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
83 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
84 | Chăn nuôi khác | 0146 |
85 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
86 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
87 | Chăn nuôi gà | 0146 |
88 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
89 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
90 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
91 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
92 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
93 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
94 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
95 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
96 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
97 | Trồng cây gia vị | 0128 |
98 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
99 | Trồng cây chè | 0121 |
100 | Trồng cây cà phê | 0121 |
101 | Trồng cây cao su | 0125 |
102 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
103 | Trồng cây điều | 0121 |
104 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
105 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
106 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
107 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
108 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
109 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
110 | Trồng nho | 0121 |
111 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
112 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
113 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
114 | Trồng đậu các loại | 0118 |
115 | Trồng rau các loại | 0118 |
116 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
118 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều