Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Cát Việt


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Dựng đại Cát Việt mã số doanh nghiệp 4201914755 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố Phú Sơn, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Cát Việt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201914755
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Trần Xuân Quân
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Tổ dân phố Phú Sơn, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Cát Việt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Cát Việt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201914755
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Trần Xuân Quân
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Phú Sơn, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đại Cát Việt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo 7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải đường ống 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
43 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
65 Bán buôn tổng hợp 4690
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
70 Bán buôn cao su 4669
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
78 Bán buôn sơn, vécni 4663
79 Bán buôn kính xây dựng 4663
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
81 Bán buôn xi măng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
85 Bán buôn kim loại khác 4662
86 Bán buôn sắt, thép 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 4662
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
110 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
111 Khai thác muối 0810
112 Khai thác và thu gom than bùn 0810
113 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
114 Khai thác đất sét 0810
115 Khai thác cát, sỏi 0810
116 Khai thác đá 0810
117 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn