Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm mã số doanh nghiệp 1001221719 địa chỉ trụ sở Thôn Quang Trung, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm
Enterprise name in foreign language: Tuan Nham Commercial Construction And Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1001221719
Founding date: 2021-03-02
Representative first name: Phạm Công Tuân
Main:
Head office address: Thôn Quang Trung, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Tuan Nham Commercial Construction And Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1001221719
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-02
Người đại diện pháp luật: Phạm Công Tuân
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Quang Trung, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Xem thêm:
bài tập xác định kết quả kinh doanh
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Núi Giăng
Công Ty TNHH Dược Nsh
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Trần Vũ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
26 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
33 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
46 Vận tải hành khách hàng không 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Vận tải đường ống 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
61 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
63 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
83 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
88 Bán buôn sơn, vécni 4663
89 Bán buôn kính xây dựng 4663
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
91 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
95 Bán buôn kim loại khác 4662
96 Bán buôn sắt, thép 4662
97 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn dầu thô 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
116 Đại lý mô tô, xe máy 4541
117 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
118 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
121 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
123 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
127 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
128 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
131 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
132 Khai thác muối 0810
133 Khai thác và thu gom than bùn 0810
134 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
135 Khai thác đất sét 0810
136 Khai thác cát, sỏi 0810
137 Khai thác đá 0810
138 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
139 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
140 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
141 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
142 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
143 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
144 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
145 Chăn nuôi khác 0146
146 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
147 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
148 Chăn nuôi gà 0146
149 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
150 Chăn nuôi gia cầm 0146
151 Trồng cây chè 0121
152 Trồng cây cà phê 0121
153 Trồng cây cao su 0125
154 Trồng cây hồ tiêu 0124
155 Trồng cây điều 0121
156 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
157 Trồng cây ăn quả khác 0121
158 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
159 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
160 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
161 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
162 Trồng nho 0121
163 Trồng cây ăn quả 0121
164 Trồng cây hàng năm khác 0118
165 Trồng hoa, cây cảnh 0118
166 Trồng đậu các loại 0118
167 Trồng rau các loại 0118
168 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
169 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
170 Trồng cây mía 0114
171 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tuân Nhâm Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn