Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Minh Thư


Công Ty Tnhh đầu Tư Xây Lắp Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Minh Thư mã số doanh nghiệp 1801688277 địa chỉ trụ sở Số 2 Đặng Thanh Sử, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Minh Thư
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801688277
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Thu Dung
Main: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Head office address: Số 2 Đặng Thanh Sử, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Minh Thư

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Minh Thư
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801688277
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Dung
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 2 Đặng Thanh Sử, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Minh Thư

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo 7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc 7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Khách sạn 5510
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
46 Vận tải hành khách hàng không 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Vận tải đường ống 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
58 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
59 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
60 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
61 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
68 Bán buôn sơn, vécni 4663
69 Bán buôn kính xây dựng 4663
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
71 Bán buôn xi măng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
75 Bán buôn kim loại khác 4662
76 Bán buôn sắt, thép 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 4662
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn giày dép 4641
100 Bán buôn hàng may mặc 4641
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
102 Bán buôn vải 4641
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
105 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
110 Sản xuất nhạc cụ 3100
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
117 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
121 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
122 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104

Các tin cũ hơn