Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên mã số doanh nghiệp 4300859505 địa chỉ trụ sở Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4300859505
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thành Luân
Main:
Head office address: Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4300859505
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Luân
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229
16 Bưu chính 5229
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932

Các tin cũ hơn