Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Và Thương Mại Thái Nguyên


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Và Thương Mại Thái Nguyên mã số doanh nghiệp 4601566502 địa chỉ trụ sở Số nhà 21, Ngõ 366/1, Đường Bắc Kạn, Tổ 8, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Và Thương Mại Thái Nguyên
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601566502
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Liêu Hoàng Tuấn
Main: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Head office address: Số nhà 21, Ngõ 366/1, Đường Bắc Kạn, Tổ 8, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Và Thương Mại Thái Nguyên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Và Thương Mại Thái Nguyên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601566502
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Liêu Hoàng Tuấn
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 21, Ngõ 366/1, Đường Bắc Kạn, Tổ 8, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Và Thương Mại Thái Nguyên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
6 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
8 Sản xuất máy luyện kim 2823
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
11 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
12 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
19 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
20 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
23 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
25 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
26 Sản xuất pin và ắc quy 2710
27 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn