Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Phú Thành


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Vận Chuyển Phú Thành mã số doanh nghiệp 2802915100 địa chỉ trụ sở Thôn Kim Tiên, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Phú Thành
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802915100
Founding date: 2020-12-23
Representative first name: Nguyễn Phú Thành
Main: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Head office address: Thôn Kim Tiên, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Phú Thành

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Phú Thành
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802915100
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Phú Thành
Ngành Nghề Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Kim Tiên, Xã Hà Đông, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Chuyển Phú Thành

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
27 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
29 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931

Các tin cũ hơn