Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
2 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
3 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
4 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
5 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
6 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
7 | Vận tải đường ống | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
15 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
16 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
17 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
18 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
19 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
20 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
21 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều