Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng mã số doanh nghiệp 0202088374 địa chỉ trụ sở Số 15/153 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng
Enterprise name in foreign language: Manh Hoang Transport Service Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202088374
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Khương Danh Lục
Main: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Head office address: Số 15/153 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Manh Hoang Transport Service Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202088374
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Khương Danh Lục
Ngành Nghề Chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Địa chỉ trụ sở chính: Số 15/153 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Xem thêm:
5 mẹo để học tiếng anh tốt nhất
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Hưng
Công Ty TNHH Nakune
Công Ty TNHH Nhôm Kính Mạnh Phú

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Hoàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hành khách viễn dương 5011
50 Vận tải hành khách ven biển 5011
51 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
52 Vận tải đường ống 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn dầu thô 4661
70 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
74 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
78 Bán buôn chè 4632
79 Bán buôn cà phê 4632
80 Bán buôn rau, quả 4632
81 Bán buôn thủy sản 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
83 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
84 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
85 Đại lý xe có động cơ khác 4513
86 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
87 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
89 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Các tin cũ hơn