Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
14 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
15 | Sản xuất nước đá | 3530 |
16 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
17 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
18 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
19 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
20 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
21 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
22 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
23 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
24 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
25 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
26 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
27 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
28 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
29 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
30 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
31 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
32 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
33 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
34 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
35 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
36 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
37 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
38 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
39 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
40 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
41 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
42 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Vĩnh Phúc Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Vĩnh Phúc + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Vĩnh Phúc đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Vĩnh Phúc + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Vĩnh Phúc là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Vĩnh Phúc Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Bài Viết Xem nhiều