Công Ty TNHH Điện Năng Thành Đạt


Công Ty Tnhh điện Năng Thành đạt mã số doanh nghiệp 6300337005 địa chỉ trụ sở Số 10 đường Huỳnh Phan Hộ, Khu vực 1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Điện Năng Thành Đạt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6300337005
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Nguyễn Thị Thắm
Main:
Head office address: Số 10 đường Huỳnh Phan Hộ, Khu vực 1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Công Ty TNHH Điện Năng Thành Đạt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Điện Năng Thành Đạt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6300337005
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thắm
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 10 đường Huỳnh Phan Hộ, Khu vực 1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Điện Năng Thành Đạt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động thú y 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
22 Quảng cáo 7310
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
29 Hoạt động kiến trúc 7110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
36 Vận tải hành khách hàng không 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Vận tải đường ống 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
48 Bán buôn tổng hợp 4690
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
53 Bán buôn cao su 4669
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
61 Bán buôn sơn, vécni 4663
62 Bán buôn kính xây dựng 4663
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
64 Bán buôn xi măng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn dầu thô 4661
70 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
82 Bán buôn động vật sống 4620
83 Bán buôn hoa và cây 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Đấu giá 4610
87 Môi giới 4610
88 Đại lý 4610
89 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Thu gom rác thải không độc hại 3700
97 Xử lý nước thải 3700
98 Thoát nước 3700
99 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
100 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
101 Khai thác quặng sắt 0322
102 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
103 Khai thác dầu thô 0322
104 Khai thác và thu gom than non 0322
105 Khai thác và thu gom than cứng 0322
106 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
107 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
108 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
109 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
110 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
111 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
112 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
113 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
114 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
115 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
116 Chăn nuôi khác 0146
117 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
118 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
119 Chăn nuôi gà 0146
120 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
121 Chăn nuôi gia cầm 0146
122 Trồng cây hàng năm khác 0118
123 Trồng hoa, cây cảnh 0118
124 Trồng đậu các loại 0118
125 Trồng rau các loại 0118
126 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn