Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
5 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
6 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
7 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
8 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
9 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
10 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
11 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
12 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
13 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
14 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
15 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
16 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
17 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
18 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
19 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
20 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
21 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
22 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
23 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
25 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
26 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
27 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
28 | Bán buôn cao su | 4669 |
29 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
30 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 4669 |
31 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 4669 |
32 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 4659 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 4659 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
41 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
42 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
44 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
45 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
46 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
47 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
48 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
49 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
50 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
51 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
53 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
54 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
55 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
56 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
57 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
58 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
59 | Bán buôn chè | 4632 |
60 | Bán buôn cà phê | 4632 |
61 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
62 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
63 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
64 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
65 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
66 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
67 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
68 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
69 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
70 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
71 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
72 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
73 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
74 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
75 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
76 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
77 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
78 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
79 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
80 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
81 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
82 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
83 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
84 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
85 | Trồng cây gia vị | 0128 |
86 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
87 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
88 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
89 | Trồng đậu các loại | 0118 |
90 | Trồng rau các loại | 0118 |
91 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
92 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |