Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh


Công Ty Tnhh Dược Liệu Xanh mã số doanh nghiệp 0316652072 địa chỉ trụ sở 28 Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh
Enterprise name in foreign language: Green Medicine Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316652072
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Bùi Tuấn Mạnh
Main: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Head office address: 28 Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Green Medicine Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316652072
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Bùi Tuấn Mạnh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Địa chỉ trụ sở chính: 28 Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
18 Cho thuê băng, đĩa video 7722
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê ôtô 77101
22 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
23 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
24 Hoạt động viễn thông không dây 5914
25 Hoạt động viễn thông có dây 5914
26 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
27 Hoạt động truyền hình 5914
28 Hoạt động phát thanh 5914
29 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
30 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
31 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
32 Hoạt động chiếu phim 5914
33 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
34 Hoạt động hậu kỳ 5911
35 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
36 Hoạt động sản xuất phim video 5911
37 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
38 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
39 Xuất bản phần mềm 5820
40 Hoạt động xuất bản khác 5630
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
43 Xuất bản sách 5630
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
45 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
47 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
52 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
53 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
54 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
55 Cơ sở lưu trú khác 5590
56 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
57 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Khách sạn 5510
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
69 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
71 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
72 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
73 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
74 Vận tải hành khách viễn dương 5011
75 Vận tải hành khách ven biển 5011
76 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
77 Vận tải đường ống 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
87 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
88 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
89 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
90 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải bằng xe buýt 4789
93 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
94 Vận tải hành khách đường sắt 4789
95 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
96 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
97 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
98 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
99 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
100 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
101 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
102 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
103 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
104 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
105 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
106 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
107 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
108 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
109 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
111 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
112 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
113 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
115 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
116 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
118 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
120 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
122 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
127 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
129 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
130 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
131 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
136 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
137 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
138 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
139 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
140 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
142 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
147 Bán buôn cao su 4669
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
155 Bán buôn sơn, vécni 4663
156 Bán buôn kính xây dựng 4663
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
158 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
162 Bán buôn kim loại khác 4662
163 Bán buôn sắt, thép 4662
164 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
165 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
166 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn dầu thô 4661
169 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
170 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
180 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
185 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
186 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
187 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
188 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
189 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
191 Bán buôn giày dép 4641
192 Bán buôn hàng may mặc 4641
193 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
194 Bán buôn vải 4641
195 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
196 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
197 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
201 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
202 Bán buôn chè 4632
203 Bán buôn cà phê 4632
204 Bán buôn rau, quả 4632
205 Bán buôn thủy sản 4632
206 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
207 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
208 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
210 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
211 Bán buôn động vật sống 4620
212 Bán buôn hoa và cây 4620
213 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
214 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
215 Đấu giá 4610
216 Môi giới 4610
217 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
218 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
219 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
220 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
221 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
222 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
223 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
224 Đại lý mô tô, xe máy 4541
225 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
226 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
227 Bán mô tô, xe máy 4541
228 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
229 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
230 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
231 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
232 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
233 Đại lý xe có động cơ khác 4513
234 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
235 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
236 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
237 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
238 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
239 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
240 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
241 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
242 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
243 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
244 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
245 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
246 Xây dựng nhà các loại 4100
247 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
248 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
249 Tái chế phế liệu kim loại 3830
250 Tái chế phế liệu 3830
251 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
252 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
253 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
254 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
255 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
256 Thu gom rác thải y tế 3812
257 Thu gom rác thải độc hại 3812
258 Thu gom rác thải không độc hại 3700
259 Xử lý nước thải 3700
260 Thoát nước 3700
261 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
262 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
263 Sản xuất nước đá 3530
264 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
265 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
266 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
267 Sửa chữa thiết bị khác 3250
268 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
269 Sửa chữa thiết bị điện 3314
270 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
271 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
272 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
273 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
274 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
275 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
276 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
277 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
278 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
279 Sản xuất nhạc cụ 3100
280 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
281 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
282 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
283 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
284 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
285 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
286 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
287 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
288 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
289 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
290 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
291 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
292 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
293 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
294 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
295 Sản xuất xe có động cơ 2829
296 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
297 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
298 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
299 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
300 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
301 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
302 Sản xuất máy luyện kim 2823
303 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
304 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
305 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
306 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
307 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
308 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
309 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
310 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
311 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
312 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
313 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
314 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
315 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
316 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
317 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
318 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
319 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
320 Sản xuất pin và ắc quy 2710
321 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
322 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
323 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
324 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
325 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
326 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
327 Sản xuất đồng hồ 2599
328 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
329 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
330 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
331 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
332 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
333 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
334 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
335 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
336 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
337 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
338 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
339 Sản xuất thuốc các loại 2100
340 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
341 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
342 Chăn nuôi dê, cừu 0128
343 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
344 Chăn nuôi trâu, bò 0128
345 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
346 Trồng cây lâu năm khác 0129
347 Trồng cây dược liệu 0128
348 Trồng cây gia vị 0128
349 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
350 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
351 Trồng cây mía 0114
352 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
353 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
354 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn