Công Ty TNHH Genki Natural


Công Ty Tnhh Genki Natural mã số doanh nghiệp 0316713896 địa chỉ trụ sở 197 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Genki Natural
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316713896
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Bùi Như Mai
Main: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 197 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Genki Natural

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Genki Natural
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316713896
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Bùi Như Mai
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 197 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
bảo hiểm xã hội quận tây hồ
Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Và Thương Mại Trần Anh
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Riddhi Và Siddhi
Công Ty TNHH Ban Ly

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Genki Natural

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Chuyển phát 5229
7 Bưu chính 5229
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
19 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Đấu giá 4610
26 Môi giới 4610
27 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
28 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
30 Sản xuất rượu vang 1102
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
32 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
33 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
36 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
37 Sản xuất đường 1061
38 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
40 Xay xát 1061
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
44 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
48 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030

Các tin cũ hơn