Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 5914 |
6 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
7 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
8 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 5914 |
9 | Hoạt động truyền hình | 5914 |
10 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
11 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
12 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 5914 |
13 | Hoạt động chiếu phim cố định | 5914 |
14 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
15 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
16 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
17 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
18 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
19 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 5911 |
20 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
Bài Viết Xem nhiều