Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa


Công Ty Tnhh Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa mã số doanh nghiệp 0316715565 địa chỉ trụ sở 129/6 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa
Enterprise name in foreign language: Huynh Tien Khoa Entertainment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316715565
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: Huỳnh Lê Hoàng Thành
Main: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Head office address: 129/6 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huynh Tien Khoa Entertainment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316715565
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Lê Hoàng Thành
Ngành Nghề Chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Địa chỉ trụ sở chính: 129/6 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Trung Kiên
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thuốc Dân Tộc
Công Ty TNHH Hoàng Lâm Vn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
10 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
17 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
19 Bảo hiểm nhân thọ 6190
20 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
21 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
22 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
23 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
24 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
25 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
26 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
28 Hoạt động thông tấn 6190
29 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
33 Lập trình máy vi tính 6190
34 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
35 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
36 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
37 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
38 Hoạt động viễn thông không dây 5914
39 Hoạt động viễn thông có dây 5914
40 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
41 Hoạt động truyền hình 5914
42 Hoạt động phát thanh 5914
43 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
44 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
45 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
46 Hoạt động chiếu phim 5914
47 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động hậu kỳ 5911
49 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
50 Hoạt động sản xuất phim video 5911
51 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
52 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
53 Xuất bản phần mềm 5820
54 Hoạt động xuất bản khác 5630
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
57 Xuất bản sách 5630
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
61 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
67 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
68 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
69 Cơ sở lưu trú khác 5590
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 5510
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Chuyển phát 5229
76 Bưu chính 5229
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
81 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
82 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
83 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
85 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
90 Bán buôn cao su 4669
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
108 Đấu giá 4610
109 Môi giới 4610
110 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
111 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn