Công Ty TNHH Green Food Thái Nguyên


Công Ty Tnhh Green Food Thái Nguyên mã số doanh nghiệp 4601569824 địa chỉ trụ sở Tổ 2, Thị Trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty TNHH Green Food Thái Nguyên
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601569824
Founding date: 2021-01-13
Representative first name: Lại Thị Lý
Main: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Head office address: Tổ 2, Thị Trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Công Ty TNHH Green Food Thái Nguyên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Green Food Thái Nguyên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601569824
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-13
Người đại diện pháp luật: Lại Thị Lý
Ngành Nghề Chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 2, Thị Trấn Sông Cầu, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Green Food Thái Nguyên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải đường ống 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
22 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
25 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
27 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn dầu thô 4661
53 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
74 Bán buôn chè 4632
75 Bán buôn cà phê 4632
76 Bán buôn rau, quả 4632
77 Bán buôn thủy sản 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
79 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
80 Đấu giá 4610
81 Môi giới 4610
82 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
83 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
84 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
85 Sản xuất nước đá 3530
86 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
87 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
88 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
89 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
90 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
92 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
93 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
94 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
95 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
96 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
97 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
98 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
99 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
100 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
101 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
102 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xem thêm:
hàm sắp xếp thứ tự có điều kiện
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cát Anh
Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Lâm Linh
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng St2

Các tin cũ hơn