Công Ty TNHH Green Star Home


Công Ty Tnhh Green Star Home mã số doanh nghiệp 0316623466 địa chỉ trụ sở 72/2 Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Green Star Home
Enterprise name in foreign language: Green Star Home Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316623466
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Trần Văn Hiểu
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: 72/2 Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Green Star Home

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Green Star Home
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Green Star Home Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316623466
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Hiểu
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: 72/2 Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Green Star Home

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Chuyển phát 5229
14 Bưu chính 5229
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
46 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
51 Bán buôn cao su 4669
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
59 Bán buôn sơn, vécni 4663
60 Bán buôn kính xây dựng 4663
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
62 Bán buôn xi măng 4663
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
65 Bán buôn giày dép 4641
66 Bán buôn hàng may mặc 4641
67 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
68 Bán buôn vải 4641
69 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
70 Bán buôn thực phẩm khác 4632
71 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
72 Bán buôn chè 4632
73 Bán buôn cà phê 4632
74 Bán buôn rau, quả 4632
75 Bán buôn thủy sản 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
77 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
78 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
81 Bán buôn động vật sống 4620
82 Bán buôn hoa và cây 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
86 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
87 Sản xuất nhạc cụ 3100
88 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
89 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
94 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
95 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
96 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
97 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
98 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
99 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
100 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
101 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
103 Bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
105 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
108 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
109 Khai thác muối 0810
110 Khai thác và thu gom than bùn 0810
111 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
112 Khai thác đất sét 0810
113 Khai thác cát, sỏi 0810
114 Khai thác đá 0810
115 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn