Công Ty TNHH Greening Dtc Việt Nam


Công Ty Tnhh Greening Dtc Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109452170 địa chỉ trụ sở Tầng 4, Số 118A Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Greening Dtc Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Greening Dtc Vietnam Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109452170
Founding date: 2020-12-10
Representative first name: Nguyễn Đức Giang
Main: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Head office address: Tầng 4, Số 118A Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Greening Dtc Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Greening Dtc Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Greening Dtc Vietnam Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109452170
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-10
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Giang
Ngành Nghề Chính: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 4, Số 118A Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Greening Dtc Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Xuất bản phần mềm 5820
18 Hoạt động xuất bản khác 5630
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
21 Xuất bản sách 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
25 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
30 Chuyển phát 5229
31 Bưu chính 5229
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
34 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Vận tải đường ống 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
52 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
57 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
58 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
59 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
60 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
63 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
66 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
68 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
72 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
73 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
74 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
82 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
94 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
95 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
96 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
97 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
104 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
111 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
113 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
115 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
120 Bán buôn cao su 4669
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
126 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
128 Bán buôn sơn, vécni 4663
129 Bán buôn kính xây dựng 4663
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
131 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
154 Bán buôn giày dép 4641
155 Bán buôn hàng may mặc 4641
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
157 Bán buôn vải 4641
158 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
159 Bán buôn thực phẩm khác 4632
160 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
161 Bán buôn chè 4632
162 Bán buôn cà phê 4632
163 Bán buôn rau, quả 4632
164 Bán buôn thủy sản 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
166 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
167 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
169 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
170 Bán buôn động vật sống 4620
171 Bán buôn hoa và cây 4620
172 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Xây dựng nhà các loại 4100
175 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
176 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
177 Tái chế phế liệu kim loại 3830
178 Tái chế phế liệu 3830
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
183 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
184 Thu gom rác thải y tế 3812
185 Thu gom rác thải độc hại 3812
186 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
187 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
188 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
189 Sản xuất đồng hồ 2599
190 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
191 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
192 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
193 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
194 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
195 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
196 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
197 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
198 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
199 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
200 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
201 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
202 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
203 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
204 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
205 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
206 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
207 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
208 Sản xuất thuốc các loại 2100
209 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
210 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
211 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
212 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
213 Sản xuất mỹ phẩm 2023
214 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
215 Sản xuất mực in 2022
216 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
217 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
218 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
219 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
220 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
221 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
222 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
223 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
224 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
225 Sản xuất than cốc 1702
226 Sao chép bản ghi các loại 1702
227 Dịch vụ liên quan đến in 1812
228 In ấn 1811
229 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
230 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
231 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
232 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
233 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
234 Chăn nuôi dê, cừu 0128
235 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
236 Chăn nuôi trâu, bò 0128
237 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
238 Trồng cây lâu năm khác 0129
239 Trồng cây dược liệu 0128
240 Trồng cây gia vị 0128
241 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
242 Trồng cây chè 0121
243 Trồng cây cà phê 0121
244 Trồng cây cao su 0125
245 Trồng cây hồ tiêu 0124
246 Trồng cây điều 0121
247 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
248 Trồng cây ăn quả khác 0121
249 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
250 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
251 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
252 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
253 Trồng nho 0121
254 Trồng cây ăn quả 0121
255 Trồng cây lấy sợi 0116

Các tin cũ hơn