Công Ty TNHH Hà Anh Nam Đảo


Công Ty Tnhh Hà Anh Nam đảo mã số doanh nghiệp 1702216298 địa chỉ trụ sở Thửa 654, tờ bản đồ số 54, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Hà Anh Nam Đảo
Enterprise name in foreign language: Ha Anh Nam Dao Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702216298
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Vũ Mạnh Hùng
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Thửa 654, tờ bản đồ số 54, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Công Ty TNHH Hà Anh Nam Đảo

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hà Anh Nam Đảo
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ha Anh Nam Dao Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702216298
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Vũ Mạnh Hùng
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa 654, tờ bản đồ số 54, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hà Anh Nam Đảo

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510

Các tin cũ hơn