Công Ty TNHH Hb Văn Tuấn Phát


Công Ty Tnhh Hb Văn Tuấn Phát mã số doanh nghiệp 5400522715 địa chỉ trụ sở Khu Lạng, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Hb Văn Tuấn Phát
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5400522715
Founding date: 2021-01-22
Representative first name: Lê Xuân Văn
Main: Chăn nuôi khác
Head office address: Khu Lạng, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình

Công Ty TNHH Hb Văn Tuấn Phát

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hb Văn Tuấn Phát
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5400522715
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-22
Người đại diện pháp luật: Lê Xuân Văn
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi khác
Địa chỉ trụ sở chính: Khu Lạng, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hb Văn Tuấn Phát

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
34 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
35 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
40 Bán buôn sơn, vécni 4663
41 Bán buôn kính xây dựng 4663
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
43 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
47 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
53 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
57 Khai thác quặng sắt 0322
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
59 Khai thác dầu thô 0322
60 Khai thác và thu gom than non 0322
61 Khai thác và thu gom than cứng 0322
62 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
64 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
65 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
66 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
67 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
68 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
69 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
70 Khai thác thuỷ sản biển 0210
71 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
72 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
73 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
74 Khai thác gỗ 0220
75 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
76 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
77 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
78 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
79 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
80 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
81 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
82 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
83 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
84 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
85 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
86 Chăn nuôi khác 0146
87 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
88 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
89 Chăn nuôi gà 0146
90 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
91 Chăn nuôi gia cầm 0146
92 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
93 Chăn nuôi dê, cừu 0128
94 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
95 Chăn nuôi trâu, bò 0128
96 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
97 Trồng cây lâu năm khác 0129
98 Trồng cây dược liệu 0128
99 Trồng cây gia vị 0128
100 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xem thêm:
Kiểm tra chất lượng không khí tại Hà nội
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hưng Thịnh Khang
Công Ty TNHH Công Nghệ Huy Phong
Công Ty TNHH Bánh Đậu Xanh Hoàng Long

Các tin cũ hơn