Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường ống | 4933 |
2 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
3 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
8 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
9 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
10 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
11 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
12 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
13 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
14 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
15 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
16 | Sản xuất đường | 1061 |
17 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
18 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
19 | Xay xát | 1061 |
20 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
21 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
22 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
23 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
24 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
25 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
26 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
27 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
28 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
29 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
30 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
31 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
32 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
33 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
34 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
35 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
36 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
Bài Viết Xem nhiều