Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
2 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
3 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
4 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
5 | Cho thuê ôtô | 77101 |
6 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
7 | Bảo hiểm nhân thọ | 6190 |
8 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 6190 |
9 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
10 | Hoạt động cho thuê tài chính | 6190 |
11 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | 6190 |
12 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | 6190 |
13 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 |
14 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 6190 |
15 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
16 | Hoạt động thông tấn | 6190 |
17 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
6312 |
18 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. - Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web.... - Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng. |
6311 |
19 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6209 |
20 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
21 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
22 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 6190 |
23 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | 6190 |
24 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ viễn thông cơ bản; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6190 |
25 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
26 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
28 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
30 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
31 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
32 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
33 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
34 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
35 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
36 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
37 | Khách sạn | 5510 |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
39 | Chuyển phát | 5229 |
40 | Bưu chính | 5229 |
41 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5229 |
42 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 5229 |
43 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 5229 |
44 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic |
5229 |
45 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
46 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
47 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
48 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
49 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
50 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
52 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
53 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
54 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
55 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
56 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
57 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
58 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
59 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
60 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
61 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
62 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
63 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
64 | Bán buôn giày dép | 4641 |
65 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
66 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
67 | Bán buôn vải | 4641 |
68 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
69 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
70 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
71 | Bán buôn chè | 4632 |
72 | Bán buôn cà phê | 4632 |
73 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
74 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
75 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
76 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
77 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
78 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
79 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
80 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
81 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
82 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
83 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
84 | Đấu giá | 4610 |
85 | Môi giới | 4610 |
86 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
87 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
88 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
89 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
90 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
91 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
92 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
93 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
94 | Trồng cây chè | 0121 |
95 | Trồng cây cà phê | 0121 |
96 | Trồng cây cao su | 0125 |
97 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
98 | Trồng cây điều | 0121 |
99 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
100 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
101 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
102 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
103 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
104 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
105 | Trồng nho | 0121 |
106 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều