Công Ty TNHH Hóa Nông Kim Vàng


Công Ty Tnhh Hóa Nông Kim Vàng mã số doanh nghiệp 1801694979 địa chỉ trụ sở Số 531/8 đường Nguyễn Thị Tạo, khu vực Bình An, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Hóa Nông Kim Vàng
Enterprise name in foreign language: Golden Agrochemicals Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801694979
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Diệp Hải Lâm
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 531/8 đường Nguyễn Thị Tạo, khu vực Bình An, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Hóa Nông Kim Vàng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hóa Nông Kim Vàng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Golden Agrochemicals Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801694979
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Diệp Hải Lâm
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 531/8 đường Nguyễn Thị Tạo, khu vực Bình An, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Xem thêm:
điều kiện khấu trừ thuế gtgt đầu vào 2020
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Kỹ Thuật Phát Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Nam Anh
Công Ty TNHH May In Hưng Thịnh Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hóa Nông Kim Vàng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
2 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
3 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
4 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
5 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
7 Bán buôn cao su 4669
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
9 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
10 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
12 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
14 Bán buôn chè 4632
15 Bán buôn cà phê 4632
16 Bán buôn rau, quả 4632
17 Bán buôn thủy sản 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
19 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
20 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
23 Bán buôn động vật sống 4620
24 Bán buôn hoa và cây 4620
25 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
28 Khai thác quặng sắt 0322
29 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
30 Khai thác dầu thô 0322
31 Khai thác và thu gom than non 0322
32 Khai thác và thu gom than cứng 0322
33 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
35 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Khai thác thuỷ sản biển 0210
38 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
39 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
41 Khai thác gỗ 0220
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
48 Chăn nuôi dê, cừu 0128
49 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
50 Chăn nuôi trâu, bò 0128
51 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
52 Trồng cây lâu năm khác 0129
53 Trồng cây dược liệu 0128
54 Trồng cây gia vị 0128
55 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
56 Trồng cây chè 0121
57 Trồng cây cà phê 0121
58 Trồng cây cao su 0125
59 Trồng cây hồ tiêu 0124
60 Trồng cây điều 0121
61 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
62 Trồng cây ăn quả khác 0121
63 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
64 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
65 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
66 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
67 Trồng nho 0121
68 Trồng cây ăn quả 0121
69 Trồng cây hàng năm khác 0118
70 Trồng hoa, cây cảnh 0118
71 Trồng đậu các loại 0118
72 Trồng rau các loại 0118
73 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
74 Trồng cây mía 0114
75 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
76 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
77 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn