Công Ty TNHH Hoa Tran


Công Ty Tnhh Hoa Tran mã số doanh nghiệp 0109517773 địa chỉ trụ sở Số nhà 71 ngách 175 ngõ Thịnh Quang, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Hoa Tran
Enterprise name in foreign language: Hoa Tran Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109517773
Founding date: 2021-02-01
Representative first name: Trần Thị Hòa
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Số nhà 71 ngách 175 ngõ Thịnh Quang, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Hoa Tran

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hoa Tran
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoa Tran Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109517773
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-01
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Hòa
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 71 ngách 175 ngõ Thịnh Quang, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
ví dụ về kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tất Thành
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Xây Dựng Minh Hải
Công Ty TNHH Một Thành Viên Game Giải Trí Lộc Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hoa Tran

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510

Các tin cũ hơn