Công Ty TNHH Hoàng Long Kee Việt Nam


Công Ty Tnhh Hoàng Long Kee Việt Nam mã số doanh nghiệp 0202059045 địa chỉ trụ sở Km 88+900 Quốc lộ 5, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Hoàng Long Kee Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Hoang Long Kee Viet Nam Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202059045
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Hoàng Thị Kim Vy
Main: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Head office address: Km 88+900 Quốc lộ 5, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Hoàng Long Kee Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hoàng Long Kee Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoang Long Kee Viet Nam Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202059045
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Hoàng Thị Kim Vy
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Địa chỉ trụ sở chính: Km 88+900 Quốc lộ 5, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hoàng Long Kee Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
5 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
12 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn thực phẩm khác 4632
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
27 Bán buôn chè 4632
28 Bán buôn cà phê 4632
29 Bán buôn rau, quả 4632
30 Bán buôn thủy sản 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
32 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
33 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
36 Bán buôn động vật sống 4620
37 Bán buôn hoa và cây 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Đấu giá 4610
41 Môi giới 4610
42 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
43 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
44 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
48 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
49 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220

Các tin cũ hơn