Công Ty TNHH Học Viện Khoa Học Quản Lý Giáo Dục Việt Nam


Công Ty Tnhh Học Viện Khoa Học Quản Lý Giáo Dục Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109468678 địa chỉ trụ sở Số 3 ngách 32/71/8, ngõ 32 đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Học Viện Khoa Học Quản Lý Giáo Dục Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Viet Nam Education Management Science Academy Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109468678
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Lưu Thanh Tuân
Main: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 3 ngách 32/71/8, ngõ 32 đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Học Viện Khoa Học Quản Lý Giáo Dục Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Học Viện Khoa Học Quản Lý Giáo Dục Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Viet Nam Education Management Science Academy Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109468678
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Lưu Thanh Tuân
Ngành Nghề Chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 3 ngách 32/71/8, ngõ 32 đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Học Viện Khoa Học Quản Lý Giáo Dục Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
15 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
16 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
18 Dịch vụ điều tra 7830
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
21 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
22 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
23 Đại lý du lịch 7911
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
27 Bảo hiểm nhân thọ 6190
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
30 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
36 Hoạt động thông tấn 6190
37 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
41 Lập trình máy vi tính 6190
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
44 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
45 Xuất bản phần mềm 5820
46 Hoạt động xuất bản khác 5630
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
49 Xuất bản sách 5630
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
53 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
58 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
59 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
60 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
61 Cơ sở lưu trú khác 5590
62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 5510
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Vận tải đường ống 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
100 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
105 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
106 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
113 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
114 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
115 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
117 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
122 Bán buôn cao su 4669
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
125 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
129 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
130 Bán buôn sơn, vécni 4663
131 Bán buôn kính xây dựng 4663
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
133 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
150 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
155 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
156 Bán buôn động vật sống 4620
157 Bán buôn hoa và cây 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
160 Đấu giá 4610
161 Môi giới 4610
162 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
163 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
164 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
165 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
167 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
168 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
170 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
171 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
172 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
173 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
174 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
175 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
176 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
177 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
178 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
179 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
180 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
181 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
182 Chăn nuôi khác 0146
183 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
184 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
185 Chăn nuôi gà 0146
186 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
187 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn