Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
5 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
6 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
7 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
8 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
9 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
10 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
11 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5021 |
12 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
13 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
14 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
15 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
16 | Vận tải hành khách viễn dương | 5011 |
17 | Vận tải hành khách ven biển | 5011 |
18 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
19 | Vận tải đường ống | 4933 |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
27 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
29 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
30 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
32 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
33 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
34 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
35 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
36 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
37 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
42 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
43 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
44 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
45 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
47 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
48 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
49 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
50 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
51 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
52 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
53 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
54 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
55 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
56 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
57 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
58 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
59 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
60 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
61 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
62 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
63 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
64 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
65 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
66 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
67 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
69 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
70 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
71 | Khai thác muối | 0810 |
72 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
73 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
74 | Khai thác đất sét | 0810 |
75 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
76 | Khai thác đá | 0810 |
77 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Hữu Duy Phú Thọ Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Hữu Duy Phú Thọ + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty TNHH Hữu Duy Phú Thọ đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Hữu Duy Phú Thọ + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Hữu Duy Phú Thọ là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Hữu Duy Phú Thọ Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |