Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam


Công Ty Tnhh Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109525887 địa chỉ trụ sở Số 107 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Connecting And Developing Vietnamese Young Talent Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109525887
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Nhâm Kiến Quỳnh
Main: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 107 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Connecting And Developing Vietnamese Young Talent Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109525887
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Nhâm Kiến Quỳnh
Ngành Nghề Chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 107 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
động từ bất quy tắc
Công Ty Cổ Phần Adnx
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mai Việt Trần
Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Tiến Thành

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
14 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
17 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
18 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
19 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
21 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
23 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
24 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
25 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
26 Dịch vụ điều tra 7830
27 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
28 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
29 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
30 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
31 Đại lý du lịch 7911
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
35 Hoạt động thú y 7490
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
37 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
39 Bảo hiểm nhân thọ 6190
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
42 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
43 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
44 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
45 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
46 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
47 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
48 Hoạt động thông tấn 6190
49 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
50 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
53 Lập trình máy vi tính 6190
54 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
55 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
56 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
57 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
58 Hoạt động hậu kỳ 5911
59 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
60 Hoạt động sản xuất phim video 5911
61 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
62 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
64 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Đấu giá 4610
68 Môi giới 4610
69 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
70 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn