Công Ty TNHH Khách Sạn Thu Nguyễn


Công Ty Tnhh Khách Sạn Thu Nguyễn mã số doanh nghiệp 1801695316 địa chỉ trụ sở Số 8B-10, Tân Trào, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Khách Sạn Thu Nguyễn
Enterprise name in foreign language: Thu Nguyen Hotel Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801695316
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Thị Thu Tư
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: Số 8B-10, Tân Trào, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Khách Sạn Thu Nguyễn

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Khách Sạn Thu Nguyễn
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thu Nguyen Hotel Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801695316
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thu Tư
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: Số 8B-10, Tân Trào, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Xem thêm:
Thì tương lai trong quá khứ
Công Ty TNHH Mtv Xnk Minh Đức
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Việt Gia Lai
Công Ty Cổ Phần Consortio Priority

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Khách Sạn Thu Nguyễn

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động thú y 7490
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
5 Xuất bản phần mềm 5820
6 Hoạt động xuất bản khác 5630
7 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
8 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
9 Xuất bản sách 5630
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
11 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
13 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
19 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
21 Cơ sở lưu trú khác 5590
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 5510
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Đấu giá 4610
28 Môi giới 4610
29 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
30 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn