Công Ty TNHH Khè Group


Công Ty Tnhh Khè Group mã số doanh nghiệp 0316628376 địa chỉ trụ sở 21/24 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Khè Group
Enterprise name in foreign language: Khe Group Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316628376
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Nguyễn Thanh Tùng
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: 21/24 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Khè Group

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Khè Group
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Khe Group Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316628376
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Tùng
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: 21/24 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Khè Group

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
12 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
19 Hoạt động kiến trúc 7110
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
21 Xuất bản phần mềm 5820
22 Hoạt động xuất bản khác 5630
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
25 Xuất bản sách 5630
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
29 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 5510
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
40 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
41 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
64 Bán buôn giày dép 4641
65 Bán buôn hàng may mặc 4641
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
67 Bán buôn vải 4641
68 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn thực phẩm khác 4632
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
75 Bán buôn chè 4632
76 Bán buôn cà phê 4632
77 Bán buôn rau, quả 4632
78 Bán buôn thủy sản 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
80 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
81 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
84 Bán buôn động vật sống 4620
85 Bán buôn hoa và cây 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Đấu giá 4610
89 Môi giới 4610
90 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
91 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn