Công Ty TNHH Kho Vận Kyoto Việt Nam


Công Ty Tnhh Kho Vận Kyoto Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109451385 địa chỉ trụ sở Số 03, Ngõ 124 phố Hoàng Ngân, , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Kho Vận Kyoto Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Kyoto Viet Nam Logistics Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109451385
Founding date: 2020-12-14
Representative first name: Nguyễn Hồng Phước
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: Số 03, Ngõ 124 phố Hoàng Ngân, , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Kho Vận Kyoto Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kho Vận Kyoto Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Kyoto Viet Nam Logistics Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109451385
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-14
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Hồng Phước
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: Số 03, Ngõ 124 phố Hoàng Ngân, , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kho Vận Kyoto Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
12 Vận tải hành khách hàng không 5022
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hành khách viễn dương 5011
23 Vận tải hành khách ven biển 5011
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
37 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
41 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
42 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
46 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
49 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
51 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
64 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
70 Bán buôn sơn, vécni 4663
71 Bán buôn kính xây dựng 4663
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
73 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Đấu giá 4610
88 Môi giới 4610
89 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
90 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
91 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
96 Đại lý mô tô, xe máy 4541
97 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
99 Bán mô tô, xe máy 4541
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
105 Đại lý xe có động cơ khác 4513
106 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
107 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
108 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
109 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
110 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn