Công Ty TNHH Khoáng Sản Veco


Công Ty Tnhh Khoáng Sản Veco mã số doanh nghiệp 0109526591 địa chỉ trụ sở Số 71, Ngõ 150 Phố Kim Hoa, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Khoáng Sản Veco
Enterprise name in foreign language: Veco Mineral Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109526591
Founding date: 2021-02-17
Representative first name: VŨ HOÀI GIANG
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 71, Ngõ 150 Phố Kim Hoa, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Số điện thoại: 0859259969

Công Ty TNHH Khoáng Sản Veco

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Khoáng Sản Veco
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Veco Mineral Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109526591
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-17
Người đại diện pháp luật: VŨ HOÀI GIANG
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 71, Ngõ 150 Phố Kim Hoa, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
5 mẹo để học tiếng anh tốt nhất
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Ngọc Hùng
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Xăng Dầu - Quan Huỳnh
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Pheonix

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Khoáng Sản Veco

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Vận tải đường ống 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
15 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
16 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
17 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
23 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
30 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
34 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
39 Bán buôn cao su 4669
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
47 Bán buôn sơn, vécni 4663
48 Bán buôn kính xây dựng 4663
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
50 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
54 Bán buôn kim loại khác 4662
55 Bán buôn sắt, thép 4662
56 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn dầu thô 4661
61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
83 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
85 Bán buôn chè 4632
86 Bán buôn cà phê 4632
87 Bán buôn rau, quả 4632
88 Bán buôn thủy sản 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
90 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
91 Đấu giá 4610
92 Môi giới 4610
93 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
94 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
100 Đại lý mô tô, xe máy 4541
101 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
103 Bán mô tô, xe máy 4541
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
109 Đại lý xe có động cơ khác 4513
110 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
113 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
114 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
115 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
116 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
117 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
118 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
119 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
120 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
121 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
122 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
123 Đúc kim loại màu 2432
124 Đúc sắt,thép 2431
125 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
126 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
127 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
128 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
129 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
130 Sản xuất thạch cao 2394
131 Sản xuất vôi 2394
132 Sản xuất xi măng 2394
133 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
134 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
135 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
136 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
137 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
138 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
139 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
140 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
141 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
142 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
143 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
144 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
145 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
146 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
147 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
148 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
151 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
152 Khai thác muối 0810
153 Khai thác và thu gom than bùn 0810
154 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
155 Khai thác đất sét 0810
156 Khai thác cát, sỏi 0810
157 Khai thác đá 0810
158 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
159 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
160 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
161 Khai thác quặng bôxít 0722
162 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

 

Các tin cũ hơn