Công Ty TNHH Kim Ngân Gia


Công Ty Tnhh Kim Ngân Gia mã số doanh nghiệp 2301156364 địa chỉ trụ sở Thôn Thụy Mão, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Kim Ngân Gia
Enterprise name in foreign language: Kim Ngan Gia Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2301156364
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Nguyễn Khắc Hành
Main:
Head office address: Thôn Thụy Mão, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Công Ty TNHH Kim Ngân Gia

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kim Ngân Gia
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Kim Ngan Gia Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2301156364
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Khắc Hành
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Thụy Mão, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kim Ngân Gia

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Chuyển phát 5229
15 Bưu chính 5229
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải đường ống 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
37 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
38 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
39 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
62 Bán buôn sơn, vécni 4663
63 Bán buôn kính xây dựng 4663
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
65 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
69 Bán buôn kim loại khác 4662
70 Bán buôn sắt, thép 4662
71 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
93 Đấu giá 4610
94 Môi giới 4610
95 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
96 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
105 Sản xuất nhạc cụ 3100
106 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
111 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
112 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
113 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
114 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
115 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
116 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
117 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
118 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
119 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
120 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
121 Sản xuất xe có động cơ 2829
122 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
123 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
124 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
125 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
126 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
127 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
128 Sản xuất đồng hồ 2599
129 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
130 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
131 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
132 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
133 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
134 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
135 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
136 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599

Các tin cũ hơn