Công Ty TNHH Kim Thông Hiệp


Công Ty Tnhh Kim Thông Hiệp mã số doanh nghiệp 0402072607 địa chỉ trụ sở 29/6 Hà Huy Tập, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Kim Thông Hiệp
Enterprise name in foreign language: Kim Thong Hiep Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402072607
Founding date: 2020-12-08
Representative first name: Phan Minh Tú
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: 29/6 Hà Huy Tập, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Kim Thông Hiệp

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kim Thông Hiệp
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Kim Thong Hiep Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402072607
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-08
Người đại diện pháp luật: Phan Minh Tú
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: 29/6 Hà Huy Tập, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kim Thông Hiệp

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Chuyển phát 5229
20 Bưu chính 5229
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
30 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn thực phẩm khác 4632
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
34 Bán buôn chè 4632
35 Bán buôn cà phê 4632
36 Bán buôn rau, quả 4632
37 Bán buôn thủy sản 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
39 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
40 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
43 Bán buôn động vật sống 4620
44 Bán buôn hoa và cây 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn