Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Lâm Phương Bích


Công Ty Tnhh Kỹ Thuật Nông Lâm Phương Bích mã số doanh nghiệp 3401215713 địa chỉ trụ sở Khu phố 2, Thị Trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận
Enterprise name: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Lâm Phương Bích
Enterprise name in foreign language: Phuong Bich Forestry Agriculture Technique Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3401215713
Founding date: 2020-12-14
Representative first name: Phạm Đình Phương
Main: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Head office address: Khu phố 2, Thị Trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Lâm Phương Bích

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Lâm Phương Bích
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Phuong Bich Forestry Agriculture Technique Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3401215713
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-14
Người đại diện pháp luật: Phạm Đình Phương
Ngành Nghề Chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Địa chỉ trụ sở chính: Khu phố 2, Thị Trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nông Lâm Phương Bích

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
29 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
55 Bán buôn thực phẩm khác 4632
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
57 Bán buôn chè 4632
58 Bán buôn cà phê 4632
59 Bán buôn rau, quả 4632
60 Bán buôn thủy sản 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
62 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
63 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
66 Bán buôn động vật sống 4620
67 Bán buôn hoa và cây 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Khai thác thuỷ sản biển 0210
71 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
72 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
73 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
74 Khai thác gỗ 0220
75 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
76 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
77 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
78 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
79 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
80 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
81 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
82 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
83 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
84 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
85 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
86 Chăn nuôi khác 0146
87 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
88 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
89 Chăn nuôi gà 0146
90 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
91 Chăn nuôi gia cầm 0146
92 Trồng cây chè 0121
93 Trồng cây cà phê 0121
94 Trồng cây cao su 0125
95 Trồng cây hồ tiêu 0124
96 Trồng cây điều 0121
97 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
98 Trồng cây ăn quả khác 0121
99 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
100 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
101 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
102 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
103 Trồng nho 0121
104 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn