Công Ty TNHH Ldn Luân Auto Cần Thơ


Công Ty Tnhh Ldn Luân Auto Cần Thơ mã số doanh nghiệp 1801688647 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 826, Tờ bản đồ số 12, Khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Ldn Luân Auto Cần Thơ
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801688647
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Lê Văn Luân
Main: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: Thửa đất số 826, Tờ bản đồ số 12, Khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Ldn Luân Auto Cần Thơ

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Ldn Luân Auto Cần Thơ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801688647
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Luân
Ngành Nghề Chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 826, Tờ bản đồ số 12, Khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Ldn Luân Auto Cần Thơ

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Vận tải đường ống 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
37 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
42 Bán buôn cao su 4669
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn dầu thô 4661
50 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Đấu giá 4610
53 Môi giới 4610
54 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
55 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
61 Đại lý mô tô, xe máy 4541
62 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
63 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
70 Đại lý xe có động cơ khác 4513
71 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
74 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
75 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn