Công Ty TNHH Loewy Brand


Công Ty Tnhh Loewy Brand mã số doanh nghiệp 0316738266 địa chỉ trụ sở Số nhà 310/40 Đường Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Loewy Brand
Enterprise name in foreign language: Loewy Brand Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316738266
Founding date: 2021-03-09
Representative first name: Lê Gia Hân
Main: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số nhà 310/40 Đường Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Loewy Brand

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Loewy Brand
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Loewy Brand Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316738266
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-09
Người đại diện pháp luật: Lê Gia Hân
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 310/40 Đường Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect )
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Kim Ngân
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Giang Land
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thương Mại Và Xây Lắp An Phú

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Loewy Brand

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Khách sạn 5510
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải đường ống 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
30 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
33 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
34 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
35 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải bằng xe buýt 4789
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
40 Vận tải hành khách đường sắt 4789
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
43 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
44 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
45 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
46 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
47 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
48 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
49 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
50 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
61 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
62 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
63 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
65 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
70 Bán buôn cao su 4669
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
94 Bán buôn chè 4632
95 Bán buôn cà phê 4632
96 Bán buôn rau, quả 4632
97 Bán buôn thủy sản 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
99 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
100 Đấu giá 4610
101 Môi giới 4610
102 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
103 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
105 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
108 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
109 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
110 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
111 Sản xuất thuốc các loại 2100
112 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
113 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
114 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
115 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
116 Sản xuất mỹ phẩm 2023
117 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
118 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
119 Chăn nuôi dê, cừu 0128
120 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
121 Chăn nuôi trâu, bò 0128
122 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
123 Trồng cây lâu năm khác 0129
124 Trồng cây dược liệu 0128
125 Trồng cây gia vị 0128
126 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Loewy Brand

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Loewy Brand

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Loewy Brand đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Loewy Brand

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Loewy Brand là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Loewy Brand Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn