Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh


Công Ty Tnhh Logistics Con đường Xanh mã số doanh nghiệp 0109553066 địa chỉ trụ sở Tầng 1, Số 4 nhà B, TT trường trung học nông nghiệp, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh
Enterprise name in foreign language: Greenroad Logistics Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109553066
Founding date: 2021-03-16
Representative first name: Lê Quỳnh Trang
Main: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Head office address: Tầng 1, Số 4 nhà B, TT trường trung học nông nghiệp, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Greenroad Logistics Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109553066
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-16
Người đại diện pháp luật: Lê Quỳnh Trang
Ngành Nghề Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 1, Số 4 nhà B, TT trường trung học nông nghiệp, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
máy lọc không khí giá rẻ
Công Ty TNHH Cửa Nhôm Nam Định
Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Bắc Miền Trung
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Toàn Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
48 Vận tải hành khách hàng không 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải đường ống 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
68 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
73 Bán buôn cao su 4669
74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
81 Bán buôn sơn, vécni 4663
82 Bán buôn kính xây dựng 4663
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
84 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
88 Bán buôn kim loại khác 4662
89 Bán buôn sắt, thép 4662
90 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
112 Bán buôn giày dép 4641
113 Bán buôn hàng may mặc 4641
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
115 Bán buôn vải 4641
116 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
117 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
118 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
119 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
123 Bán buôn chè 4632
124 Bán buôn cà phê 4632
125 Bán buôn rau, quả 4632
126 Bán buôn thủy sản 4632
127 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
128 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
131 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
134 Đại lý mô tô, xe máy 4541
135 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
136 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
140 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
143 Đại lý xe có động cơ khác 4513
144 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
147 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
148 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
149 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
150 Xây dựng nhà các loại 4100
151 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
153 Tái chế phế liệu kim loại 3830
154 Tái chế phế liệu 3830

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Logistics Con Đường Xanh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn