Công Ty TNHH Miso Tech


Công Ty Tnhh Miso Tech mã số doanh nghiệp 0109425138 địa chỉ trụ sở B3-12, Khu chức năng đô thị Thành phố Xanh, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Miso Tech
Enterprise name in foreign language: Miso Tech Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109425138
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Quỳnh Trang
Main: Lắp đặt hệ thống điện
Head office address: B3-12, Khu chức năng đô thị Thành phố Xanh, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Miso Tech

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Miso Tech
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Miso Tech Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109425138
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Quỳnh Trang
Ngành Nghề Chính: Lắp đặt hệ thống điện
Địa chỉ trụ sở chính: B3-12, Khu chức năng đô thị Thành phố Xanh, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Miso Tech

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711
10 Bán buôn tổng hợp 4690
11 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
13 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
14 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
15 Bán buôn cao su 4669
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Đấu giá 4610
41 Môi giới 4610
42 Đại lý 4610
43 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Thu gom rác thải không độc hại 3700
55 Xử lý nước thải 3700
56 Thoát nước 3700
57 Thoát nước và xử lý nước thải 3700

Các tin cũ hơn