Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Quảng Bình


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Cát Quảng Bình mã số doanh nghiệp 3101098967 địa chỉ trụ sở Shophouse MG03 Vincom plaza, đường Quách Xuân Kỳ, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Quảng Bình
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3101098967
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Trần Thị Ngọc Hồng
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Shophouse MG03 Vincom plaza, đường Quách Xuân Kỳ, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Quảng Bình

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Quảng Bình
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3101098967
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Ngọc Hồng
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Shophouse MG03 Vincom plaza, đường Quách Xuân Kỳ, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Xem thêm:
bài tập xuất kho thành phẩm
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Quế Đông Dương
Công Ty Cổ Phần Nam Long Minh Hưng
Công Ty TNHH Gfvn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Cát Quảng Bình

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
38 Bán buôn chè 4632
39 Bán buôn cà phê 4632
40 Bán buôn rau, quả 4632
41 Bán buôn thủy sản 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
43 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
44 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
46 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
49 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
54 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
58 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn