Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Trung An
Công Ty Tnhh Một Thành Viên Chăn Nuôi Trung An mã số doanh nghiệp 5901160865 địa chỉ trụ sở 279/5 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Trung An
Enterprise name in foreign language: Trung An Livestock One Member Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5901160865
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Lê Văn An
Main: Chăn nuôi lợn
Head office address: 279/5 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Trung An
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Trung An
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Trung An Livestock One Member Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5901160865
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Lê Văn An
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi lợn
Địa chỉ trụ sở chính: 279/5 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Trung An
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0146 |
2 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0146 |
3 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0146 |
4 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0146 |
5 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0146 |
6 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0150 |
7 |
Chăn nuôi khác |
0146 |
8 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
0146 |
9 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0146 |
10 |
Chăn nuôi gà |
0146 |
11 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0146 |
12 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
13 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0145 |
14 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
15 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0128 |
16 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0128 |
17 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0128 |
18 |
Trồng cây lâu năm khác |
0129 |
19 |
Trồng cây dược liệu |
0128 |
20 |
Trồng cây gia vị |
0128 |
21 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
22 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
23 |
Trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
24 |
Trồng đậu các loại |
0118 |
25 |
Trồng rau các loại |
0118 |
26 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
Các tin cũ hơn