Công Ty TNHH Một Thành Viên Ilabsoft


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Ilabsoft mã số doanh nghiệp 2500657929 địa chỉ trụ sở Số nhà 21, phố Phùng Hưng, tổ dân phố Xuân Phương I, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Ilabsoft
Enterprise name in foreign language: Ilabsoft One Member Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500657929
Founding date: 2020-12-21
Representative first name: Nguyễn Văn Nhật
Main: Lập trình máy vi tính
Head office address: Số nhà 21, phố Phùng Hưng, tổ dân phố Xuân Phương I, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ilabsoft

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Ilabsoft
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ilabsoft One Member Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500657929
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-21
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Nhật
Ngành Nghề Chính: Lập trình máy vi tính
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 21, phố Phùng Hưng, tổ dân phố Xuân Phương I, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Ilabsoft

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Bảo hiểm nhân thọ 6190
10 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
12 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
13 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
14 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
15 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
16 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
17 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
18 Hoạt động thông tấn 6190
19 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
23 Lập trình máy vi tính 6190
24 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
25 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
26 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
27 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động hậu kỳ 5911
29 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động sản xuất phim video 5911
31 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
32 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
33 Vận tải đường ống 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
41 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
42 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
48 Bán buôn sơn, vécni 4663
49 Bán buôn kính xây dựng 4663
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
51 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
74 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
75 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
76 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
77 Sản xuất máy luyện kim 2823
78 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
79 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
80 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
81 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
82 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
83 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
85 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
86 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
87 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
88 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
89 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
90 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
91 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
92 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
93 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
94 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
95 Sản xuất pin và ắc quy 2710
96 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
97 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
98 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Các tin cũ hơn