Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí) |
4773 |
2 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
3 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
4 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
5 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
6 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4773 |
7 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
8 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
9 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
10 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng) Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
11 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
12 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
13 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 4719 |
14 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
16 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
17 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
18 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
19 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
20 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 4663 |
21 | Bán buôn xi măng | 4663 |
22 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
24 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 4634 |
25 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 4633 |
27 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 4632 |
29 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
30 | Bán buôn chè | 4632 |
31 | Bán buôn cà phê | 4632 |
32 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
33 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
34 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 4632 |
35 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
36 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
37 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
39 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
40 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
41 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
42 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
43 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
44 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
45 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
46 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
47 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
48 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
49 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
50 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
51 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
52 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
53 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
54 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
55 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
56 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
57 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
58 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
59 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
60 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
61 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
62 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
63 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
64 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
65 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
66 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
67 | Khai thác gỗ | 0220 |
68 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
69 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
70 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
71 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
72 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
73 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
74 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
75 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
76 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
77 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
78 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
79 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
80 | Trồng cây gia vị | 0128 |
81 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
82 | Trồng cây chè | 0121 |
83 | Trồng cây cà phê | 0121 |
84 | Trồng cây cao su | 0125 |
85 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
86 | Trồng cây điều | 0121 |
87 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
88 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
89 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
90 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
91 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
92 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
93 | Trồng nho | 0121 |
94 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
95 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
96 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
97 | Trồng đậu các loại | 0118 |
98 | Trồng rau các loại | 0118 |
99 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
100 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
101 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
102 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
103 | Trồng lúa a | 0111 |