Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntm Đạt Nhân


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Ntm đạt Nhân mã số doanh nghiệp 4001220372 địa chỉ trụ sở Thôn 2, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntm Đạt Nhân
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4001220372
Founding date: 2020-12-07
Representative first name: Huỳnh Văn Thành
Main: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Head office address: Thôn 2, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntm Đạt Nhân

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntm Đạt Nhân
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4001220372
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-07
Người đại diện pháp luật: Huỳnh Văn Thành
Ngành Nghề Chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn 2, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Ntm Đạt Nhân

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
2 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
3 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
4 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
7 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
12 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
18 Bán buôn sơn, vécni 4663
19 Bán buôn kính xây dựng 4663
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
21 Bán buôn xi măng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
26 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn thực phẩm khác 4632
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
30 Bán buôn chè 4632
31 Bán buôn cà phê 4632
32 Bán buôn rau, quả 4632
33 Bán buôn thủy sản 4632
34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
35 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
36 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
39 Bán buôn động vật sống 4620
40 Bán buôn hoa và cây 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
44 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
45 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
46 Sản xuất đồng hồ 2599
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
49 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
51 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
52 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
53 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
56 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
57 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
58 Sản xuất thuốc các loại 2100
59 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
60 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
61 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
62 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
63 Khai thác thuỷ sản biển 0210
64 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
65 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
66 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
67 Khai thác gỗ 0220
68 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
69 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
70 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
71 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
72 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
73 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
74 Chăn nuôi dê, cừu 0128
75 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
76 Chăn nuôi trâu, bò 0128
77 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
78 Trồng cây lâu năm khác 0129
79 Trồng cây dược liệu 0128
80 Trồng cây gia vị 0128
81 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
82 Trồng cây chè 0121
83 Trồng cây cà phê 0121
84 Trồng cây cao su 0125
85 Trồng cây hồ tiêu 0124
86 Trồng cây điều 0121
87 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
88 Trồng cây ăn quả khác 0121
89 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
90 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
91 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
92 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
93 Trồng nho 0121
94 Trồng cây ăn quả 0121
95 Trồng cây hàng năm khác 0118
96 Trồng hoa, cây cảnh 0118
97 Trồng đậu các loại 0118
98 Trồng rau các loại 0118
99 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
100 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
101 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
102 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
103 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn