Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thao


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Trung Thao mã số doanh nghiệp 4601567915 địa chỉ trụ sở Xóm Cốc Lùng, Xã Bảo Cường, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thao
Enterprise name in foreign language: Công Ty TNHH Trung Thao
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601567915
Founding date: 2020-12-09
Representative first name: Trần Trung Thao
Main: Khai thác quặng sắt
Head office address: Xóm Cốc Lùng, Xã Bảo Cường, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thao

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thao
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Công Ty TNHH Trung Thao
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601567915
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-09
Người đại diện pháp luật: Trần Trung Thao
Ngành Nghề Chính: Khai thác quặng sắt
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm Cốc Lùng, Xã Bảo Cường, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Trung Thao

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
3 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
6 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
12 Khai thác muối 0810
13 Khai thác và thu gom than bùn 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
15 Khai thác đất sét 0810
16 Khai thác cát, sỏi 0810
17 Khai thác đá 0810
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
21 Khai thác quặng bôxít 0722
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
23 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
24 Khai thác quặng sắt 0322
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
26 Khai thác dầu thô 0322
27 Khai thác và thu gom than non 0322
28 Khai thác và thu gom than cứng 0322
29 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
31 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
39 Chăn nuôi khác 0146
40 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
41 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
42 Chăn nuôi gà 0146
43 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
44 Chăn nuôi gia cầm 0146
45 Trồng cây chè 0121
46 Trồng cây cà phê 0121
47 Trồng cây cao su 0125
48 Trồng cây hồ tiêu 0124
49 Trồng cây điều 0121
50 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
51 Trồng cây ăn quả khác 0121
52 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
53 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
54 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
55 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
56 Trồng nho 0121
57 Trồng cây ăn quả 0121
58 Trồng cây hàng năm khác 0118
59 Trồng hoa, cây cảnh 0118
60 Trồng đậu các loại 0118
61 Trồng rau các loại 0118
62 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn