Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
2 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
3 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
5 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
6 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
7 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
11 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
12 | Khai thác muối | 0810 |
13 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
14 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
15 | Khai thác đất sét | 0810 |
16 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
17 | Khai thác đá | 0810 |
18 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
19 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 0722 |
20 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 0722 |
21 | Khai thác quặng bôxít | 0722 |
22 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
23 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
24 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
25 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
26 | Khai thác dầu thô | 0322 |
27 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
28 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
29 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
30 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
31 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
32 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
33 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
34 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
35 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
37 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
38 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
39 | Chăn nuôi khác | 0146 |
40 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
41 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
42 | Chăn nuôi gà | 0146 |
43 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
44 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
45 | Trồng cây chè | 0121 |
46 | Trồng cây cà phê | 0121 |
47 | Trồng cây cao su | 0125 |
48 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
49 | Trồng cây điều | 0121 |
50 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
51 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
52 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
53 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
54 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
55 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
56 | Trồng nho | 0121 |
57 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
58 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
59 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
60 | Trồng đậu các loại | 0118 |
61 | Trồng rau các loại | 0118 |
62 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Xem nhiều