Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải hàng hóa hàng không | 5022 |
2 | Vận tải hành khách hàng không | 5022 |
3 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5022 |
4 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 5022 |
5 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
6 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5012 |
7 | Vận tải hàng hóa ven biển | 5012 |
8 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
9 | Vận tải đường ống | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
16 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 4662 |
17 | Bán buôn kim loại khác | 4662 |
18 | Bán buôn sắt, thép | 4662 |
19 | Bán buôn quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4662 |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4662 |