Công Ty TNHH Mtv H.entertainment


Công Ty Tnhh Mtv H.entertainment mã số doanh nghiệp 0316703577 địa chỉ trụ sở 12 Đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv H.entertainment
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316703577
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Trần Gia Bắc
Main: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Head office address: 12 Đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Mtv H.entertainment

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv H.entertainment
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316703577
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Trần Gia Bắc
Ngành Nghề Chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Địa chỉ trụ sở chính: 12 Đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
Công thức mảng động Excel
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhà Trọ Hương Thủy
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Khang Minh
Công Ty TNHH Phát Thanh Phương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv H.entertainment

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
8 Hoạt động hậu kỳ 5911
9 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
10 Hoạt động sản xuất phim video 5911
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
13 Xuất bản phần mềm 5820
14 Hoạt động xuất bản khác 5630
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
17 Xuất bản sách 5630
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
21 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Đấu giá 4610
36 Môi giới 4610
37 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
38 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
45 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
46 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
47 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
48 Chăn nuôi khác 0146
49 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
50 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
51 Chăn nuôi gà 0146
52 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
53 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn