Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Thái Hà


Công Ty Tnhh Mtv Nông Nghiệp Thái Hà mã số doanh nghiệp 3002202991 địa chỉ trụ sở Thôn Phú Thuận Hợp, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Thái Hà
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3002202991
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Hoàng Văn Thái
Main: Chăn nuôi gia cầm
Head office address: Thôn Phú Thuận Hợp, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Thái Hà

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Thái Hà
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3002202991
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Thái
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi gia cầm
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Phú Thuận Hợp, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Thái Hà

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
2 Khai thác quặng sắt 0322
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
4 Khai thác dầu thô 0322
5 Khai thác và thu gom than non 0322
6 Khai thác và thu gom than cứng 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
9 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác thuỷ sản biển 0210
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
15 Khai thác gỗ 0220
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
27 Chăn nuôi khác 0146
28 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
30 Chăn nuôi gà 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
34 Chăn nuôi dê, cừu 0128
35 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
36 Chăn nuôi trâu, bò 0128
37 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
38 Trồng cây lâu năm khác 0129
39 Trồng cây dược liệu 0128
40 Trồng cây gia vị 0128
41 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
42 Trồng cây hàng năm khác 0118
43 Trồng hoa, cây cảnh 0118
44 Trồng đậu các loại 0118
45 Trồng rau các loại 0118
46 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
47 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117

Các tin cũ hơn