Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Cát Đạt


Công Ty Tnhh Mtv Sx Tm Cát đạt mã số doanh nghiệp 3702933242 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 156, Tờ bản đồ số 7,Khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Cát Đạt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702933242
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Lưu Phương Nghi
Main: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Head office address: Thửa đất số 156, Tờ bản đồ số 7,Khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Cát Đạt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Cát Đạt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702933242
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Lưu Phương Nghi
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 156, Tờ bản đồ số 7,Khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Sx Tm Cát Đạt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
3 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
4 Bán buôn sơn, vécni 4663
5 Bán buôn kính xây dựng 4663
6 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
7 Bán buôn xi măng 4663
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
33 Bán buôn động vật sống 4620
34 Bán buôn hoa và cây 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
39 Sản xuất nhạc cụ 3100
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
41 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
46 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
52 Bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
54 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn